Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荷载
Pinyin: hè zài
Meanings: Load-bearing capacity (in construction or mechanics)., Tải trọng, trọng tải (trong kỹ thuật xây dựng hoặc cơ học), ①承受的重量或压力。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 何, 艹, 车, 𢦏
Chinese meaning: ①承受的重量或压力。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học kỹ thuật.
Example: 这座桥的荷载能力很强。
Example pinyin: zhè zuò qiáo de hè zǎi néng lì hěn qiáng 。
Tiếng Việt: Khả năng chịu tải của cây cầu này rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tải trọng, trọng tải (trong kỹ thuật xây dựng hoặc cơ học)
Nghĩa phụ
English
Load-bearing capacity (in construction or mechanics).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
承受的重量或压力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!