Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荷负

Pinyin: hé fù

Meanings: Gánh vác, chịu trách nhiệm (thường dùng trong văn cổ), To bear or take responsibility (often used in classical texts)., ①担负。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 何, 艹, 贝, 𠂊

Chinese meaning: ①担负。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với bổ ngữ hoặc tân ngữ phía sau.

Example: 他荷负着全家的希望。

Example pinyin: tā hé fù zhe quán jiā de xī wàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy gánh vác hy vọng của cả gia đình.

荷负
hé fù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gánh vác, chịu trách nhiệm (thường dùng trong văn cổ)

To bear or take responsibility (often used in classical texts).

担负

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荷负 (hé fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung