Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荷花
Pinyin: hé huā
Meanings: Lotus flower (a water-growing flower symbolizing purity)., Hoa sen (một loài hoa mọc trên mặt nước, biểu tượng của sự thanh khiết), ①多年生草本,生于水中,叶圆大,花红或白,种子称莲,地下茎为藕。*②莲的花。[例]映日荷花别样红。——宋·杨万里《晓出净慈寺送林子方》。[例]荷花之异馥。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 何, 艹, 化
Chinese meaning: ①多年生草本,生于水中,叶圆大,花红或白,种子称莲,地下茎为藕。*②莲的花。[例]映日荷花别样红。——宋·杨万里《晓出净慈寺送林子方》。[例]荷花之异馥。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》。
Grammar: Danh từ kép mô tả một loại thực vật, có thể là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 池塘里的荷花开了。
Example pinyin: chí táng lǐ de hé huā kāi le 。
Tiếng Việt: Những bông sen trong hồ đã nở.

📷 Hoa sen
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoa sen (một loài hoa mọc trên mặt nước, biểu tượng của sự thanh khiết)
Nghĩa phụ
English
Lotus flower (a water-growing flower symbolizing purity).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
多年生草本,生于水中,叶圆大,花红或白,种子称莲,地下茎为藕
莲的花。映日荷花别样红。——宋·杨万里《晓出净慈寺送林子方》。荷花之异馥。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
