Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荷包

Pinyin: hé bāo

Meanings: A money pouch or wallet (often used in classical texts or old spoken language)., Ví tiền, túi đựng tiền (thường dùng trong văn cổ hoặc khẩu ngữ xưa), ①钱袋。[例]张公接过银子,看一看,将来放在荷包里。——明·冯梦龙《喻世明言》。*②衣服上的兜儿。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 何, 艹, 勹, 巳

Chinese meaning: ①钱袋。[例]张公接过银子,看一看,将来放在荷包里。——明·冯梦龙《喻世明言》。*②衣服上的兜儿。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường làm tân ngữ trong câu.

Example: 他从荷包里拿出一些钱。

Example pinyin: tā cóng hé bāo lǐ ná chū yì xiē qián 。

Tiếng Việt: Anh ấy lấy ra một ít tiền từ ví của mình.

荷包
hé bāo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ví tiền, túi đựng tiền (thường dùng trong văn cổ hoặc khẩu ngữ xưa)

A money pouch or wallet (often used in classical texts or old spoken language).

钱袋。张公接过银子,看一看,将来放在荷包里。——明·冯梦龙《喻世明言》

衣服上的兜儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...