Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 药
Pinyin: yào
Meanings: Medicine, pharmaceuticals., Thuốc, dược phẩm, ①用药治疗。[例]多将熇熇,不可救药。——《诗·大雅·板》。[例]不如吾闻而药之也。——《孔子家语·正论》。[例]彼得之不足以药伤补败。——《荀子》。[合]药师(药工、医师之古称);药捻(带药的纸捻或纱布条,外科治疗时用来放入伤口或疮口内);药膳(配有中药做的菜肴或食品)。*②使中毒或毒杀。[合]药老鼠;药死(毒死)。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 约, 艹
Chinese meaning: ①用药治疗。[例]多将熇熇,不可救药。——《诗·大雅·板》。[例]不如吾闻而药之也。——《孔子家语·正论》。[例]彼得之不足以药伤补败。——《荀子》。[合]药师(药工、医师之古称);药捻(带药的纸捻或纱布条,外科治疗时用来放入伤口或疮口内);药膳(配有中药做的菜肴或食品)。*②使中毒或毒杀。[合]药老鼠;药死(毒死)。
Hán Việt reading: dược
Grammar: Danh từ thông dụng, dễ nhận biết, thường đứng sau động từ liên quan tới sức khỏe.
Example: 按时吃药才能康复。
Example pinyin: àn shí chī yào cái néng kāng fù 。
Tiếng Việt: Uống thuốc đúng giờ mới khỏi bệnh được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuốc, dược phẩm
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
dược
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Medicine, pharmaceuticals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用药治疗。多将熇熇,不可救药。——《诗·大雅·板》。不如吾闻而药之也。——《孔子家语·正论》。彼得之不足以药伤补败。——《荀子》。药师(药工、医师之古称);药捻(带药的纸捻或纱布条,外科治疗时用来放入伤口或疮口内);药膳(配有中药做的菜肴或食品)
使中毒或毒杀。药老鼠;药死(毒死)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!