Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 药酒

Pinyin: yào jiǔ

Meanings: Medicinal wine, alcohol infused with herbs for treatment or health enhancement., Rượu thuốc, rượu ngâm với thảo dược để chữa bệnh hoặc tăng cường sức khỏe., ①用各种药材配制的酒。[例]搀有毒药的酒。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 约, 艹, 氵, 酉

Chinese meaning: ①用各种药材配制的酒。[例]搀有毒药的酒。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh về y học dân gian hoặc chăm sóc sức khỏe.

Example: 每天喝一点药酒有助于身体健康。

Example pinyin: měi tiān hē yì diǎn yào jiǔ yǒu zhù yú shēn tǐ jiàn kāng 。

Tiếng Việt: Uống một chút rượu thuốc mỗi ngày giúp tăng cường sức khỏe.

药酒
yào jiǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rượu thuốc, rượu ngâm với thảo dược để chữa bệnh hoặc tăng cường sức khỏe.

Medicinal wine, alcohol infused with herbs for treatment or health enhancement.

用各种药材配制的酒。搀有毒药的酒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...