Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 药膳

Pinyin: yào shàn

Meanings: Món ăn kết hợp thuốc và thực phẩm để tăng cường sức khỏe., Medicinal cuisine, food combined with medicine to enhance health., ①配有中药做的菜肴或食品,如参芪鸡、虫草鸭、银耳羹、杞子羊肾粥等。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 约, 艹, 善, 月

Chinese meaning: ①配有中药做的菜肴或食品,如参芪鸡、虫草鸭、银耳羹、杞子羊肾粥等。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh về dinh dưỡng hoặc chăm sóc sức khỏe.

Example: 这道药膳对身体很有好处。

Example pinyin: zhè dào yào shàn duì shēn tǐ hěn yǒu hǎo chù 。

Tiếng Việt: Món ăn dược liệu này rất tốt cho cơ thể.

药膳
yào shàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Món ăn kết hợp thuốc và thực phẩm để tăng cường sức khỏe.

Medicinal cuisine, food combined with medicine to enhance health.

配有中药做的菜肴或食品,如参芪鸡、虫草鸭、银耳羹、杞子羊肾粥等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...