Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 药粉

Pinyin: yào fěn

Meanings: Thuốc dạng bột., Powdered medicine., ①粉状的药物。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 约, 艹, 分, 米

Chinese meaning: ①粉状的药物。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với động từ mô tả cách sử dụng thuốc.

Example: 他把药粉倒进杯子里冲水喝。

Example pinyin: tā bǎ yào fěn dǎo jìn bēi zi lǐ chōng shuǐ hē 。

Tiếng Việt: Anh ta đổ thuốc bột vào cốc rồi hòa nước uống.

药粉
yào fěn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuốc dạng bột.

Powdered medicine.

粉状的药物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

药粉 (yào fěn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung