Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 药筒

Pinyin: yào tǒng

Meanings: Medicine container (e.g., a tube for injection or bullets)., Ống đựng thuốc (ví dụ: ống đựng thuốc bắn, thuốc tiêm...), ①枪弹或炮弹后部装发射火药的圆筒。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 约, 艹, 同, 竹

Chinese meaning: ①枪弹或炮弹后部装发射火药的圆筒。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường xuất hiện như chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 医生从药筒里取出药物。

Example pinyin: yī shēng cóng yào tǒng lǐ qǔ chū yào wù 。

Tiếng Việt: Bác sĩ lấy thuốc từ ống đựng thuốc.

药筒
yào tǒng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ống đựng thuốc (ví dụ: ống đựng thuốc bắn, thuốc tiêm...)

Medicine container (e.g., a tube for injection or bullets).

枪弹或炮弹后部装发射火药的圆筒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

药筒 (yào tǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung