Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 药石
Pinyin: yào shí
Meanings: Thuốc và đá (thường được dùng trong y học cổ truyền để chữa bệnh), Medicinal herbs and stones (often used in traditional medicine for treatment)., ①古时指冶病的药物和砭石,后比喻规劝别人改过向善。[例]供其药石之费。——《周书·李弼传》。[例]孟孙之恶我也,药石也。——《左传·襄公二十三年》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 约, 艹, 丆, 口
Chinese meaning: ①古时指冶病的药物和砭石,后比喻规劝别人改过向善。[例]供其药石之费。——《周书·李弼传》。[例]孟孙之恶我也,药石也。——《左传·襄公二十三年》。
Grammar: Danh từ kép, thường được sử dụng trong văn cảnh liên quan đến y học cổ truyền.
Example: 古代中医常用药石治病。
Example pinyin: gǔ dài zhōng yī cháng yòng yào shí zhì bìng 。
Tiếng Việt: Y học cổ truyền Trung Quốc thường dùng thuốc và đá để chữa bệnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuốc và đá (thường được dùng trong y học cổ truyền để chữa bệnh)
Nghĩa phụ
English
Medicinal herbs and stones (often used in traditional medicine for treatment).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古时指冶病的药物和砭石,后比喻规劝别人改过向善。供其药石之费。——《周书·李弼传》。孟孙之恶我也,药石也。——《左传·襄公二十三年》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!