Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 药石之言

Pinyin: yào shí zhī yán

Meanings: Valuable advice that helps others correct mistakes or improve themselves (like healing medicine)., Lời nói quý giá giúp người khác sửa lỗi lầm hoặc cải thiện bản thân (như thuốc chữa bệnh)., 药石治病的药物和砭石,泛指药物。比喻劝人改过的话。[出处]《左传·襄公二十三年》“臧孙曰‘季孙之爱我,疾痬也。孟孙之恶我,药石也。美痬不如恶石。’”[例]高季辅尝谏时政得失,太宗特赐钟一剂日进~,故以药石相报。”——宋·孔平仲《续世说·直谏》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 约, 艹, 丆, 口, 丶, 言

Chinese meaning: 药石治病的药物和砭石,泛指药物。比喻劝人改过的话。[出处]《左传·襄公二十三年》“臧孙曰‘季孙之爱我,疾痬也。孟孙之恶我,药石也。美痬不如恶石。’”[例]高季辅尝谏时政得失,太宗特赐钟一剂日进~,故以药石相报。”——宋·孔平仲《续世说·直谏》。

Grammar: Thành ngữ, thường được sử dụng như một cụm danh từ miêu tả lời khuyên hoặc giáo huấn.

Example: 朋友的药石之言让他幡然醒悟。

Example pinyin: péng yǒu de yào shí zhī yán ràng tā fān rán xǐng wù 。

Tiếng Việt: Lời khuyên quý giá của bạn bè khiến anh ấy tỉnh ngộ.

药石之言
yào shí zhī yán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói quý giá giúp người khác sửa lỗi lầm hoặc cải thiện bản thân (như thuốc chữa bệnh).

Valuable advice that helps others correct mistakes or improve themselves (like healing medicine).

药石治病的药物和砭石,泛指药物。比喻劝人改过的话。[出处]《左传·襄公二十三年》“臧孙曰‘季孙之爱我,疾痬也。孟孙之恶我,药石也。美痬不如恶石。’”[例]高季辅尝谏时政得失,太宗特赐钟一剂日进~,故以药石相报。”——宋·孔平仲《续世说·直谏》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...