Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 药片
Pinyin: yào piàn
Meanings: Tablets or pills, solid form of medicine taken orally., Viên thuốc, dạng rắn của thuốc dùng để uống., ①药物压制的小而扁平的或钮扣形的圆片。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 约, 艹, 片
Chinese meaning: ①药物压制的小而扁平的或钮扣形的圆片。
Grammar: Danh từ đếm được, thường xuất hiện cùng số lượng.
Example: 每天吃两片药片。
Example pinyin: měi tiān chī liǎng piàn yào piàn 。
Tiếng Việt: Mỗi ngày uống hai viên thuốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viên thuốc, dạng rắn của thuốc dùng để uống.
Nghĩa phụ
English
Tablets or pills, solid form of medicine taken orally.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
药物压制的小而扁平的或钮扣形的圆片
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!