Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 药水
Pinyin: yào shuǐ
Meanings: Liquid solution used for drinking or external application., Dung dịch dạng lỏng dùng để uống hoặc bôi ngoài da., ①液态的药。*②洗剂。*③药酒。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 约, 艹, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①液态的药。*②洗剂。*③药酒。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các từ bổ nghĩa chỉ mục đích sử dụng.
Example: 这瓶药水是用来消毒伤口的。
Example pinyin: zhè píng yào shuǐ shì yòng lái xiāo dú shāng kǒu de 。
Tiếng Việt: Chai thuốc nước này dùng để khử trùng vết thương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dung dịch dạng lỏng dùng để uống hoặc bôi ngoài da.
Nghĩa phụ
English
Liquid solution used for drinking or external application.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
液态的药
洗剂
药酒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!