Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 药材

Pinyin: yào cái

Meanings: Medicinal materials used to prepare drugs., Các loại dược liệu dùng để bào chế thuốc., ①可供制药的原料;未经加工或未制成成品的中药原料。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 约, 艹, 才, 木

Chinese meaning: ①可供制药的原料;未经加工或未制成成品的中药原料。

Grammar: Danh từ, thường liên quan đến thảo dược tự nhiên.

Example: 这些药材都是从山里采来的。

Example pinyin: zhè xiē yào cái dōu shì cóng shān lǐ cǎi lái de 。

Tiếng Việt: Những dược liệu này đều được thu hái từ trong núi.

药材
yào cái
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Các loại dược liệu dùng để bào chế thuốc.

Medicinal materials used to prepare drugs.

可供制药的原料;未经加工或未制成成品的中药原料

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...