Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 药店

Pinyin: yào diàn

Meanings: Pharmacy, a place where medicines and medical products are sold., Hiệu thuốc, nơi bán thuốc và các sản phẩm y tế., ①专门经营和销售药物的商店。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 约, 艹, 占, 广

Chinese meaning: ①专门经营和销售药物的商店。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể được sử dụng như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 这家药店二十四小时营业。

Example pinyin: zhè jiā yào diàn èr shí sì xiǎo shí yíng yè 。

Tiếng Việt: Hiệu thuốc này mở cửa 24 giờ.

药店
yào diàn
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiệu thuốc, nơi bán thuốc và các sản phẩm y tế.

Pharmacy, a place where medicines and medical products are sold.

专门经营和销售药物的商店

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...