Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 药力
Pinyin: yào lì
Meanings: Hiệu lực, công hiệu của thuốc., Efficacy, effectiveness of medicine., ①药效,药对机体的作用大小。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 约, 艹, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①药效,药对机体的作用大小。
Grammar: Chỉ mức độ hiệu quả của thuốc, thường kết hợp với các tính từ như 强 (mạnh), 弱 (yếu).
Example: 这种药的药力很强。
Example pinyin: zhè zhǒng yào de yào lì hěn qiáng 。
Tiếng Việt: Hiệu lực của loại thuốc này rất mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiệu lực, công hiệu của thuốc.
Nghĩa phụ
English
Efficacy, effectiveness of medicine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
药效,药对机体的作用大小
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!