Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 药剂

Pinyin: yào jì

Meanings: Medicine (formulation, solution)., Thuốc (dạng chế phẩm, dung dịch)., ①根据药方配制的药物。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 约, 艹, 刂, 齐

Chinese meaning: ①根据药方配制的药物。

Grammar: Danh từ thường dùng trong ngữ cảnh y tế, đặc biệt đề cập đến thuốc ở dạng dung dịch hoặc hỗn hợp.

Example: 医生开了一瓶药剂。

Example pinyin: yī shēng kāi le yì píng yào jì 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đã kê một chai thuốc.

药剂
yào jì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuốc (dạng chế phẩm, dung dịch).

Medicine (formulation, solution).

根据药方配制的药物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

药剂 (yào jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung