Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 药农
Pinyin: yào nóng
Meanings: Nông dân trồng cây thuốc (dược liệu)., Herbal farmer (farmer who grows medicinal plants)., ①靠采集,种植药材为生的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 约, 艹, 冖, 𧘇
Chinese meaning: ①靠采集,种植药材为生的人。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ những người chuyên trồng cây dược liệu. Có thể kết hợp với các động từ như 种植 (trồng), 收获 (thu hoạch).
Example: 这位药农种植了很多珍贵药材。
Example pinyin: zhè wèi yào nóng zhǒng zhí le hěn duō zhēn guì yào cái 。
Tiếng Việt: Nông dân trồng thuốc này đã trồng rất nhiều dược liệu quý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nông dân trồng cây thuốc (dược liệu).
Nghĩa phụ
English
Herbal farmer (farmer who grows medicinal plants).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
靠采集,种植药材为生的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!