Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 药典

Pinyin: yào diǎn

Meanings: Pharmacopoeia (reference book about medicine)., Dược điển (sách tham khảo về thuốc)., ①包含有经过选择的药品、化学制品及医用制剂的名称的书,并有对它们的说明,对其鉴别、纯度、药效强度的试验方法,以及对配制其制剂的处方;尤指由官方颁布并定为法定标准的这类书。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 约, 艹, 八

Chinese meaning: ①包含有经过选择的药品、化学制品及医用制剂的名称的书,并有对它们的说明,对其鉴别、纯度、药效强度的试验方法,以及对配制其制剂的处方;尤指由官方颁布并定为法定标准的这类书。

Grammar: Chỉ cuốn sách hoặc tài liệu tham khảo chuyên ngành về dược phẩm. Thường đứng sau các từ như 查阅 (tra cứu) hoặc 记录 (ghi lại).

Example: 这本药典记录了许多药物的信息。

Example pinyin: zhè běn yào diǎn jì lù le xǔ duō yào wù de xìn xī 。

Tiếng Việt: Cuốn dược điển này ghi lại thông tin của nhiều loại thuốc.

药典 - yào diǎn
药典
yào diǎn

📷 Medicine Icon

药典
yào diǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dược điển (sách tham khảo về thuốc).

Pharmacopoeia (reference book about medicine).

包含有经过选择的药品、化学制品及医用制剂的名称的书,并有对它们的说明,对其鉴别、纯度、药效强度的试验方法,以及对配制其制剂的处方;尤指由官方颁布并定为法定标准的这类书

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...