Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 药丸
Pinyin: yào wán
Meanings: Viên thuốc (thuốc dạng viên)., Pill, tablet (medicine in pill form)., ①圆粒形的药品。[例](兽医用的)大药丸。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 约, 艹, 丶, 九
Chinese meaning: ①圆粒形的药品。[例](兽医用的)大药丸。
Grammar: Là danh từ cụ thể chỉ một dạng thuốc. Thường kết hợp với các động từ như 服用 (dùng thuốc), 吃 (ăn/uống).
Example: 请按时服用药丸。
Example pinyin: qǐng àn shí fú yòng yào wán 。
Tiếng Việt: Xin hãy uống thuốc đúng giờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viên thuốc (thuốc dạng viên).
Nghĩa phụ
English
Pill, tablet (medicine in pill form).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
圆粒形的药品。(兽医用的)大药丸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!