Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荮
Pinyin: jiào
Meanings: Liều thuốc, phương thuốc, Medicine dose, prescription., ①碗碟等用草绳束成一捆叫一荮。[例]一荮碗。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 纣, 艹
Chinese meaning: ①碗碟等用草绳束成一捆叫一荮。[例]一荮碗。
Hán Việt reading: dược
Grammar: Hiếm gặp, thường xuất hiện trong sách y học cổ truyền Trung Quốc.
Example: 此药材配成良荮。
Example pinyin: cǐ yào cái pèi chéng liáng zhòu 。
Tiếng Việt: Loại thảo dược này tạo thành thuốc tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liều thuốc, phương thuốc
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
dược
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Medicine dose, prescription.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
碗碟等用草绳束成一捆叫一荮。一荮碗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!