Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荫翳

Pinyin: yìn yì

Meanings: U tối, râm mát (do bóng cây che phủ)., Shaded and dim (due to tree cover)., ①遮蔽。[例]柳树荫翳的河边。*②枝叶繁茂。[例]树林阴翳,鸣声上下,游人去,而禽鸟自乐也。——宋·欧阳修《醉翁亭记》。[例]去村四里有森林,阴翳蔽日,伏焉。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。[例]桃李荫翳。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 艹, 阴, 殹, 羽

Chinese meaning: ①遮蔽。[例]柳树荫翳的河边。*②枝叶繁茂。[例]树林阴翳,鸣声上下,游人去,而禽鸟自乐也。——宋·欧阳修《醉翁亭记》。[例]去村四里有森林,阴翳蔽日,伏焉。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。[例]桃李荫翳。

Grammar: Miêu tả trạng thái của môi trường xung quanh, thường kết hợp với danh từ thiên nhiên.

Example: 树林中一片荫翳。

Example pinyin: shù lín zhōng yí piàn yìn yì 。

Tiếng Việt: Trong rừng cây có một khoảng u tối và mát mẻ.

荫翳
yìn yì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

U tối, râm mát (do bóng cây che phủ).

Shaded and dim (due to tree cover).

遮蔽。柳树荫翳的河边

枝叶繁茂。树林阴翳,鸣声上下,游人去,而禽鸟自乐也。——宋·欧阳修《醉翁亭记》。去村四里有森林,阴翳蔽日,伏焉。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。桃李荫翳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...