Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荫子封妻
Pinyin: yìn zǐ fēng qī
Meanings: Rewarding the son and bestowing titles on the wife (referring to family glory)., Ban thưởng cho con trai và phong chức tước cho vợ (ý nói vinh hiển cả nhà)., 妻子得到封号,子孙获得世袭官爵。指建立功业,光耀门庭。[出处]明·汤显祖《邯郸记·东巡》“我暂把洛阳绕一遭,专等你捷音来报。那时节呵重叠的荫子封妻恩不小。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 艹, 阴, 子, 圭, 寸, コ, 一, 十, 女
Chinese meaning: 妻子得到封号,子孙获得世袭官爵。指建立功业,光耀门庭。[出处]明·汤显祖《邯郸记·东巡》“我暂把洛阳绕一遭,专等你捷音来报。那时节呵重叠的荫子封妻恩不小。”
Grammar: Thành ngữ chỉ sự vinh hiển, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn chương.
Example: 他功成名就后,荫子封妻,全家荣耀。
Example pinyin: tā gōng chéng míng jiù hòu , yìn zǐ fēng qī , quán jiā róng yào 。
Tiếng Việt: Sau khi thành công, anh ấy ban thưởng cho con trai và phong chức cho vợ, cả gia đình vinh hiển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ban thưởng cho con trai và phong chức tước cho vợ (ý nói vinh hiển cả nhà).
Nghĩa phụ
English
Rewarding the son and bestowing titles on the wife (referring to family glory).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
妻子得到封号,子孙获得世袭官爵。指建立功业,光耀门庭。[出处]明·汤显祖《邯郸记·东巡》“我暂把洛阳绕一遭,专等你捷音来报。那时节呵重叠的荫子封妻恩不小。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế