Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jìn

Meanings: A kind of small grass, often symbolizing humility or devotion., Một loại cỏ nhỏ, thường chỉ sự khiêm nhường hoặc lòng tận tụy, ①通“进”。进用。后引申为忠诚。[例]王之荩臣,无念尔祖。——《诗·大雅·文王》。[合]荩臣(忠臣);荩言(忠言);荩谋(竭忠尽善的谋略);荩猷(荩谋)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 尽, 艹

Chinese meaning: ①通“进”。进用。后引申为忠诚。[例]王之荩臣,无念尔祖。——《诗·大雅·文王》。[合]荩臣(忠臣);荩言(忠言);荩谋(竭忠尽善的谋略);荩猷(荩谋)。

Hán Việt reading: tẫn

Grammar: Ít dùng trong đời sống hiện đại, chủ yếu thấy trong văn chương cổ xưa.

Example: 荩草虽小,却能遮风挡雨。

Example pinyin: jìn cǎo suī xiǎo , què néng zhē fēng dǎng yǔ 。

Tiếng Việt: Cỏ nhỏ nhưng vẫn che chắn gió mưa.

jìn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại cỏ nhỏ, thường chỉ sự khiêm nhường hoặc lòng tận tụy

tẫn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A kind of small grass, often symbolizing humility or devotion.

通“进”。进用。后引申为忠诚。王之荩臣,无念尔祖。——《诗·大雅·文王》。荩臣(忠臣);荩言(忠言);荩谋(竭忠尽善的谋略);荩猷(荩谋)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荩 (jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung