Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yíng

Meanings: Ánh sáng lấp lánh, yếu ớt, Faint or twinkling light, ①萤火。[例]腐草为荧。——《礼记·月令》。[例]夜步逐荧光。——《后汉书·灵帝记》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals:

Chinese meaning: ①萤火。[例]腐草为荧。——《礼记·月令》。[例]夜步逐荧光。——《后汉书·灵帝记》。

Hán Việt reading: huỳnh

Grammar: Thường dùng để mô tả ánh sáng nhỏ bé hoặc lung linh.

Example: 荧光闪烁。

Example pinyin: yíng guāng shǎn shuò 。

Tiếng Việt: Ánh sáng lấp lánh yếu ớt.

yíng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng lấp lánh, yếu ớt

huỳnh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Faint or twinkling light

萤火。腐草为荧。——《礼记·月令》。夜步逐荧光。——《后汉书·灵帝记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荧 (yíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung