Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荧惑
Pinyin: yíng huò
Meanings: Mars (in ancient astronomy context)., Sao Hỏa (trong ngữ cảnh thiên văn học cổ đại)., ①使人迷惑;炫惑。[例]苏秦荧惑诸侯,以是为非,以非为是。——《史记·张仪列传》。[例]荧惑人心。*②指火星。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 火, 心, 或
Chinese meaning: ①使人迷惑;炫惑。[例]苏秦荧惑诸侯,以是为非,以非为是。——《史记·张仪列传》。[例]荧惑人心。*②指火星。
Grammar: Danh từ cố định trong ngữ cảnh thiên văn cổ. Ít khi sử dụng trong đời sống hiện đại.
Example: 古时人们称火星为荧惑。
Example pinyin: gǔ shí rén men chēng huǒ xīng wèi yíng huò 。
Tiếng Việt: Ngày xưa, người ta gọi sao Hỏa là '荧惑'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sao Hỏa (trong ngữ cảnh thiên văn học cổ đại).
Nghĩa phụ
English
Mars (in ancient astronomy context).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使人迷惑;炫惑。苏秦荧惑诸侯,以是为非,以非为是。——《史记·张仪列传》。荧惑人心
指火星
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!