Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荦荦

Pinyin: luò luò

Meanings: Rõ ràng, nổi bật, dễ nhận thấy., Clearly, prominently, conspicuously., ①分明貌;显著的样子。[例]荦荦大端。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals:

Chinese meaning: ①分明貌;显著的样子。[例]荦荦大端。

Grammar: Từ láy hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc cụm từ để nhấn mạnh sự rõ ràng.

Example: 他荦荦的成绩让老师印象深刻。

Example pinyin: tā luò luò de chéng jì ràng lǎo shī yìn xiàng shēn kè 。

Tiếng Việt: Thành tích nổi bật của anh ấy khiến thầy cô ấn tượng sâu sắc.

荦荦
luò luò
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rõ ràng, nổi bật, dễ nhận thấy.

Clearly, prominently, conspicuously.

分明貌;显著的样子。荦荦大端

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...