Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荤
Pinyin: hūn
Meanings: Meat and fish (opposite of vegetarian); related to non-vegetarian food., Thịt cá (đối lập với đồ chay); liên quan đến thịt hoặc thức ăn mặn, ①肉食:荤菜。荤素。吃荤。开荤。*②佛教徒称葱蒜等有特殊气味的菜:五荤(有几种说法,大致指葱、蒜、韭、薤、芫荽等。亦称“五辛”)。*③指低级、粗俗的语言:这人说着说着就带上了荤字儿。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 9
Radicals: 军, 艹
Chinese meaning: ①肉食:荤菜。荤素。吃荤。开荤。*②佛教徒称葱蒜等有特殊气味的菜:五荤(有几种说法,大致指葱、蒜、韭、薤、芫荽等。亦称“五辛”)。*③指低级、粗俗的语言:这人说着说着就带上了荤字儿。
Hán Việt reading: huân
Grammar: Dùng làm tính từ bổ nghĩa cho món ăn, hoặc làm danh từ khi đề cập đến loại thực phẩm.
Example: 他喜欢吃荤菜。
Example pinyin: tā xǐ huan chī hūn cài 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích ăn các món mặn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thịt cá (đối lập với đồ chay); liên quan đến thịt hoặc thức ăn mặn
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
huân
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Meat and fish (opposite of vegetarian); related to non-vegetarian food.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
荤菜。荤素。吃荤。开荤
五荤(有几种说法,大致指葱、蒜、韭、薤、芫荽等。亦称“五辛”)
这人说着说着就带上了荤字儿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!