Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荤腥
Pinyin: hūn xīng
Meanings: Thịt cá, thức ăn mặn (đối lập với đồ chay)., Meat and fish, non-vegetarian food (opposite of vegetarian dishes)., ①鱼、肉等食品。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 军, 艹, 星, 月
Chinese meaning: ①鱼、肉等食品。
Grammar: Danh từ chỉ loại thực phẩm có nguồn gốc động vật, thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo hoặc chế độ ăn uống.
Example: 他因为信仰佛教而不吃荤腥。
Example pinyin: tā yīn wèi xìn yǎng fó jiào ér bù chī hūn xīng 。
Tiếng Việt: Anh ấy vì tín ngưỡng Phật giáo mà không ăn thịt cá.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thịt cá, thức ăn mặn (đối lập với đồ chay).
Nghĩa phụ
English
Meat and fish, non-vegetarian food (opposite of vegetarian dishes).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鱼、肉等食品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
