Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荤油

Pinyin: hūn yóu

Meanings: Mỡ động vật, dầu được chiết xuất từ mỡ động vật., Animal fat, oil extracted from animal fat., ①荣耀显达。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 军, 艹, 氵, 由

Chinese meaning: ①荣耀显达。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường xuất hiện trong các công thức nấu ăn hoặc khi nói về nguyên liệu chế biến món ăn.

Example: 这道菜需要用荤油炒。

Example pinyin: zhè dào cài xū yào yòng hūn yóu chǎo 。

Tiếng Việt: Món ăn này cần phải xào bằng mỡ động vật.

荤油
hūn yóu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mỡ động vật, dầu được chiết xuất từ mỡ động vật.

Animal fat, oil extracted from animal fat.

荣耀显达

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荤油 (hūn yóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung