Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荣
Pinyin: róng
Meanings: Honor, prosperity, flourishing, Vinh dự, thịnh vượng, rực rỡ, ①草木茂盛,引申为兴盛:荣枯(草木盛衰,喻得意失意)。荣悴(荣枯)。*②受人敬重,与“辱”相对:光荣。荣升。荣誉。*③在“梧桐”的别称。*④草开花,亦泛指草木的花:绿叶素荣。荣华。*⑤姓氏。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 9
Radicals: 艹
Chinese meaning: ①草木茂盛,引申为兴盛:荣枯(草木盛衰,喻得意失意)。荣悴(荣枯)。*②受人敬重,与“辱”相对:光荣。荣升。荣誉。*③在“梧桐”的别称。*④草开花,亦泛指草木的花:绿叶素荣。荣华。*⑤姓氏。
Hán Việt reading: vinh
Grammar: Có thể là tính từ hoặc danh từ, thường dùng để miêu tả thành tựu hoặc sự phồn thịnh.
Example: 光荣属于祖国。
Example pinyin: guāng róng shǔ yú zǔ guó 。
Tiếng Việt: Vinh quang thuộc về tổ quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vinh dự, thịnh vượng, rực rỡ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
vinh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Honor, prosperity, flourishing
Nghĩa tiếng trung
中文释义
荣枯(草木盛衰,喻得意失意)。荣悴(荣枯)
光荣。荣升。荣誉
在“梧桐”的别称
绿叶素荣。荣华
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!