Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荣辱

Pinyin: róng rǔ

Meanings: Glory and shame, referring to both triumph and failure/disgrace., Vinh và nhục, chỉ cả sự vinh quang lẫn thất bại, xấu hổ., ①荣耀和耻辱。[例]荣辱与共。[例]衣食足而知荣辱。——《史记·货殖列传序》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 艹, 寸, 辰

Chinese meaning: ①荣耀和耻辱。[例]荣辱与共。[例]衣食足而知荣辱。——《史记·货殖列传序》。

Grammar: Danh từ ghép, biểu thị sự đối lập nhưng tồn tại song hành giữa hai trạng thái.

Example: 我们要有荣辱与共的精神。

Example pinyin: wǒ men yào yǒu róng rǔ yǔ gòng de jīng shén 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần có tinh thần đồng cam cộng khổ giữa vinh quang và nhục nhã.

荣辱
róng rǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vinh và nhục, chỉ cả sự vinh quang lẫn thất bại, xấu hổ.

Glory and shame, referring to both triumph and failure/disgrace.

荣耀和耻辱。荣辱与共。衣食足而知荣辱。——《史记·货殖列传序》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荣辱 (róng rǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung