Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荣谐伉俪

Pinyin: róng xié kàng lì

Meanings: Chỉ cặp vợ chồng son đẹp, hòa hợp và hạnh phúc., Refers to a beautiful, harmonious, and happy couple., 祝人夫妇和谐美好。[出处]明·丘浚《成语考·夫妇》“贺人娶妻曰荣谐伉俪。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 艹, 皆, 讠, 亢, 亻, 丽

Chinese meaning: 祝人夫妇和谐美好。[出处]明·丘浚《成语考·夫妇》“贺人娶妻曰荣谐伉俪。”

Grammar: Thành ngữ cố định, ít thay đổi cấu trúc. Dùng trong bối cảnh chúc mừng hoặc miêu tả đôi lứa.

Example: 他们真是荣谐伉俪。

Example pinyin: tā men zhēn shì róng xié kàng lì 。

Tiếng Việt: Họ đúng là một cặp vợ chồng son đẹp và hòa thuận.

荣谐伉俪
róng xié kàng lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ cặp vợ chồng son đẹp, hòa hợp và hạnh phúc.

Refers to a beautiful, harmonious, and happy couple.

祝人夫妇和谐美好。[出处]明·丘浚《成语考·夫妇》“贺人娶妻曰荣谐伉俪。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荣谐伉俪 (róng xié kàng lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung