Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荣誉军人

Pinyin: róng yù jūn rén

Meanings: Quân nhân danh dự, người lính đã hoàn thành nhiệm vụ xuất sắc và được tôn vinh., Honored soldier, a soldier who has accomplished outstanding duties and is honored., ①对残疾军人的尊称

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 艹, 兴, 言, 冖, 车, 人

Chinese meaning: ①对残疾军人的尊称

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ những cá nhân có cống hiến lớn cho quân đội.

Example: 他是我们的荣誉军人。

Example pinyin: tā shì wǒ men de róng yù jūn rén 。

Tiếng Việt: Ông ấy là quân nhân danh dự của chúng tôi.

荣誉军人
róng yù jūn rén
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quân nhân danh dự, người lính đã hoàn thành nhiệm vụ xuất sắc và được tôn vinh.

Honored soldier, a soldier who has accomplished outstanding duties and is honored.

对残疾军人的尊称

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荣誉军人 (róng yù jūn rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung