Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荣耀

Pinyin: róng yào

Meanings: Vinh quang, niềm tự hào lớn lao., Glory, great pride., ①应得或能够赢得崇高称誉,光荣;光彩或赞赏的习性。*②良好的名声或社会名望。*③花木茂盛鲜艳。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 艹, 光, 翟

Chinese meaning: ①应得或能够赢得崇高称誉,光荣;光彩或赞赏的习性。*②良好的名声或社会名望。*③花木茂盛鲜艳。

Grammar: Có thể sử dụng như một danh từ hoặc tính từ để miêu tả sự xuất sắc hoặc giá trị cao quý.

Example: 这是国家的荣耀。

Example pinyin: zhè shì guó jiā de róng yào 。

Tiếng Việt: Đây là niềm tự hào của đất nước.

荣耀
róng yào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vinh quang, niềm tự hào lớn lao.

Glory, great pride.

应得或能够赢得崇高称誉,光荣;光彩或赞赏的习性

良好的名声或社会名望

花木茂盛鲜艳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荣耀 (róng yào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung