Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荣宠
Pinyin: róng chǒng
Meanings: Honor and special favor., Vinh dự và sự ưu ái đặc biệt., ①禄位和恩宠。[例]备受荣宠。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 艹, 宀, 龙
Chinese meaning: ①禄位和恩宠。[例]备受荣宠。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc lịch sử.
Example: 她得到了皇室的荣宠。
Example pinyin: tā dé dào le huáng shì de róng chǒng 。
Tiếng Việt: Cô ấy được hoàng gia ban cho vinh dự và sự ưu ái đặc biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vinh dự và sự ưu ái đặc biệt.
Nghĩa phụ
English
Honor and special favor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
禄位和恩宠。备受荣宠
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!