Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荣宗耀祖

Pinyin: róng zōng yào zǔ

Meanings: Làm rạng danh tổ tiên và dòng họ., To bring glory to one's ancestors and family lineage., 为祖先增添光荣。旧指光耀门庭。[出处]元·石君宝《曲江池》第四折“今幸得一举登科,荣宗耀祖。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 46

Radicals: 艹, 宀, 示, 光, 翟, 且, 礻

Chinese meaning: 为祖先增添光荣。旧指光耀门庭。[出处]元·石君宝《曲江池》第四折“今幸得一举登科,荣宗耀祖。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang ý nghĩa tôn trọng truyền thống gia đình và tổ tiên.

Example: 他通过自己的成就荣宗耀祖。

Example pinyin: tā tōng guò zì jǐ de chéng jiù róng zōng yào zǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã làm rạng danh tổ tiên và dòng họ nhờ những thành tựu của mình.

荣宗耀祖
róng zōng yào zǔ
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm rạng danh tổ tiên và dòng họ.

To bring glory to one's ancestors and family lineage.

为祖先增添光荣。旧指光耀门庭。[出处]元·石君宝《曲江池》第四折“今幸得一举登科,荣宗耀祖。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
耀#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荣宗耀祖 (róng zōng yào zǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung