Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荣名

Pinyin: róng míng

Meanings: Danh tiếng vẻ vang, uy tín tốt đẹp., Glorious reputation, good prestige., ①荣誉;美名。[例]死有遗业,生有荣名。——《淮南子·务修训》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 艹, 口, 夕

Chinese meaning: ①荣誉;美名。[例]死有遗业,生有荣名。——《淮南子·务修训》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong bối cảnh khen ngợi hoặc nói về thành tích.

Example: 他以自己的努力赢得了荣名。

Example pinyin: tā yǐ zì jǐ de nǔ lì yíng dé le róng míng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã giành được danh tiếng vẻ vang bằng chính nỗ lực của mình.

荣名
róng míng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Danh tiếng vẻ vang, uy tín tốt đẹp.

Glorious reputation, good prestige.

荣誉;美名。死有遗业,生有荣名。——《淮南子·务修训》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荣名 (róng míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung