Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荣名

Pinyin: róng míng

Meanings: Glorious reputation, good prestige., Danh tiếng vẻ vang, uy tín tốt đẹp., ①荣誉;美名。[例]死有遗业,生有荣名。——《淮南子·务修训》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 艹, 口, 夕

Chinese meaning: ①荣誉;美名。[例]死有遗业,生有荣名。——《淮南子·务修训》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong bối cảnh khen ngợi hoặc nói về thành tích.

Example: 他以自己的努力赢得了荣名。

Example pinyin: tā yǐ zì jǐ de nǔ lì yíng dé le róng míng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã giành được danh tiếng vẻ vang bằng chính nỗ lực của mình.

荣名 - róng míng
荣名
róng míng

📷 Cảnh đường phố vào tháng Tư vào ban đêm ở Tokyo.

荣名
róng míng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Danh tiếng vẻ vang, uy tín tốt đẹp.

Glorious reputation, good prestige.

荣誉;美名。死有遗业,生有荣名。——《淮南子·务修训》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...