Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荣古虐今

Pinyin: róng gǔ nüè jīn

Meanings: To glorify the past but mistreat the present., Tôn vinh quá khứ nhưng ngược đãi hiện tại., 推崇古代,苛责现今。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 艹, 十, 口, 一, 匚, 虍, ㇇, 亽

Chinese meaning: 推崇古代,苛责现今。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang tính phê phán thái độ thiên lệch đối với quá khứ và hiện tại.

Example: 我们不能荣古虐今,要客观看待历史和现实。

Example pinyin: wǒ men bù néng róng gǔ nüè jīn , yào kè guān kàn dài lì shǐ hé xiàn shí 。

Tiếng Việt: Chúng ta không nên tôn vinh quá khứ mà ngược đãi hiện tại, cần nhìn nhận lịch sử và hiện tại một cách khách quan.

荣古虐今
róng gǔ nüè jīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tôn vinh quá khứ nhưng ngược đãi hiện tại.

To glorify the past but mistreat the present.

推崇古代,苛责现今。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...