Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荣华
Pinyin: róng huá
Meanings: Prosperity, wealth, and a life of abundance and luxury., Phồn vinh, giàu sang, cuộc sống đầy đủ và sung túc., ①开花,引伸指人之显贵。[例]富贵荣华。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 艹, 化, 十
Chinese meaning: ①开花,引伸指人之显贵。[例]富贵荣华。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện cùng với các từ liên quan đến giàu sang và thành công.
Example: 人们都追求荣华富贵的生活。
Example pinyin: rén men dōu zhuī qiú róng huá fù guì de shēng huó 。
Tiếng Việt: Mọi người đều khao khát cuộc sống giàu sang phú quý.

📷 Sông Dahan
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phồn vinh, giàu sang, cuộc sống đầy đủ và sung túc.
Nghĩa phụ
English
Prosperity, wealth, and a life of abundance and luxury.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开花,引伸指人之显贵。富贵荣华
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
