Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荣军

Pinyin: róng jūn

Meanings: Quân nhân được vinh danh, tôn vinh vì những đóng góp đặc biệt., Honored soldiers recognized for their special contributions., ①荣誉军人的简称。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 艹, 冖, 车

Chinese meaning: ①荣誉军人的简称。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh lịch sử liên quan đến chiến tranh hoặc sự hy sinh.

Example: 他是抗战时期的荣军。

Example pinyin: tā shì kàng zhàn shí qī de róng jūn 。

Tiếng Việt: Ông ấy là quân nhân được vinh danh thời kỳ kháng chiến.

荣军
róng jūn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quân nhân được vinh danh, tôn vinh vì những đóng góp đặc biệt.

Honored soldiers recognized for their special contributions.

荣誉军人的简称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荣军 (róng jūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung