Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荣光
Pinyin: róng guāng
Meanings: Vẻ vang, niềm tự hào, ánh sáng rực rỡ của vinh quang., Glory, pride, or the radiant light of honor., ①荣誉;光彩。*②彩色的云气,古人认为是祥瑞之兆。*③花木的光泽。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 艹, ⺌, 兀
Chinese meaning: ①荣誉;光彩。*②彩色的云气,古人认为是祥瑞之兆。*③花木的光泽。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, đề cập đến thành tựu đáng tự hào.
Example: 这份成就给他带来了无限荣光。
Example pinyin: zhè fèn chéng jiù gěi tā dài lái le wú xiàn róng guāng 。
Tiếng Việt: Thành tựu này mang lại cho anh ấy vô vàn vẻ vang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẻ vang, niềm tự hào, ánh sáng rực rỡ của vinh quang.
Nghĩa phụ
English
Glory, pride, or the radiant light of honor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
荣誉;光彩
彩色的云气,古人认为是祥瑞之兆
花木的光泽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!