Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荡魂摄魄
Pinyin: dàng hún shè pò
Meanings: Khiến người khác say mê đến mức mất cả linh hồn và tâm trí., To captivate someone so much that they lose their soul and mind., 震撼心神。[出处]叶圣陶《倪焕之》“十灯会自然搞得异常热烈,煊赫,每夜有新的名色,每夜有麻醉观众的荡魂摄魄的景象。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 49
Radicals: 汤, 艹, 云, 鬼, 扌, 聂, 白
Chinese meaning: 震撼心神。[出处]叶圣陶《倪焕之》“十灯会自然搞得异常热烈,煊赫,每夜有新的名色,每夜有麻醉观众的荡魂摄魄的景象。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để miêu tả sự hấp dẫn hoặc mê hoặc cực độ.
Example: 她的歌声真是荡魂摄魄。
Example pinyin: tā de gē shēng zhēn shì dàng hún shè pò 。
Tiếng Việt: Giọng hát của cô ấy thực sự làm say đắm lòng người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khiến người khác say mê đến mức mất cả linh hồn và tâm trí.
Nghĩa phụ
English
To captivate someone so much that they lose their soul and mind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
震撼心神。[出处]叶圣陶《倪焕之》“十灯会自然搞得异常热烈,煊赫,每夜有新的名色,每夜有麻醉观众的荡魂摄魄的景象。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế