Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荡海拔山
Pinyin: dàng hǎi bá shān
Meanings: To move forward while destroying everything in its path, like waves sweeping away everything., Di chuyển, phá hủy mọi thứ trên đường đi, giống như sóng biển cuốn trôi tất cả., 摇动大海,拔起高山。形容人的力气非常大。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 汤, 艹, 每, 氵, 扌, 犮, 山
Chinese meaning: 摇动大海,拔起高山。形容人的力气非常大。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường xuất hiện trong các văn cảnh có sức mạnh tự nhiên lớn hoặc hành động tiêu diệt dữ dội.
Example: 洪水荡海拔山般席卷而来。
Example pinyin: hóng shuǐ dàng hǎi bá shān bān xí juǎn ér lái 。
Tiếng Việt: Lũ lụt cuốn trôi tất cả như sóng biển vỗ về núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di chuyển, phá hủy mọi thứ trên đường đi, giống như sóng biển cuốn trôi tất cả.
Nghĩa phụ
English
To move forward while destroying everything in its path, like waves sweeping away everything.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
摇动大海,拔起高山。形容人的力气非常大。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế