Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荡析离居
Pinyin: dàng xī lí jū
Meanings: Family broken apart and forced to live separately., Gia đình tan vỡ, phải sống ly tán., 荡析离散。家人离散,没有定居。[出处]《尚书·盘庚下》“今我民用荡析离居,罔有定极。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 汤, 艹, 斤, 木, 㐫, 禸, 古, 尸
Chinese meaning: 荡析离散。家人离散,没有定居。[出处]《尚书·盘庚下》“今我民用荡析离居,罔有定极。”
Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường dùng trong văn cảnh miêu tả tình trạng bi thương của một nhóm người hoặc gia đình.
Example: 战乱让许多人荡析离居。
Example pinyin: zhàn luàn ràng xǔ duō rén dàng xī lí jū 。
Tiếng Việt: Chiến tranh khiến nhiều người gia đình ly tán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gia đình tan vỡ, phải sống ly tán.
Nghĩa phụ
English
Family broken apart and forced to live separately.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
荡析离散。家人离散,没有定居。[出处]《尚书·盘庚下》“今我民用荡析离居,罔有定极。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế