Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荡妇

Pinyin: dàng fù

Meanings: A promiscuous woman, considered immoral under feudal standards., Người phụ nữ phóng túng, không giữ gìn đạo đức theo quan niệm phong kiến., ①娼妇。古多指以歌舞为业的女艺人;行为放荡淫乱的妇人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 汤, 艹, 女, 彐

Chinese meaning: ①娼妇。古多指以歌舞为业的女艺人;行为放荡淫乱的妇人。

Grammar: Danh từ mang tính chất miệt thị, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học cũ, ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 在古代小说中,荡妇的形象经常被批判。

Example pinyin: zài gǔ dài xiǎo shuō zhōng , dàng fù de xíng xiàng jīng cháng bèi pī pàn 。

Tiếng Việt: Trong tiểu thuyết cổ đại, hình ảnh người phụ nữ phóng túng thường bị phê phán.

荡妇 - dàng fù
荡妇
dàng fù

📷 bé trai

荡妇
dàng fù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người phụ nữ phóng túng, không giữ gìn đạo đức theo quan niệm phong kiến.

A promiscuous woman, considered immoral under feudal standards.

娼妇。古多指以歌舞为业的女艺人;行为放荡淫乱的妇人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...