Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Shepherd's purse, an edible wild plant., Cây cải trời, một loại rau dại ăn được, ①见“荸荠”(bíqi)。*②另见jì。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 艹, 齐

Chinese meaning: ①见“荸荠”(bíqi)。*②另见jì。

Hán Việt reading: tề

Grammar: Danh từ chỉ thực vật, thường đi kèm với các món ăn dân dã truyền thống.

Example: 荠菜可以用来包饺子。

Example pinyin: qí cài kě yǐ yòng lái bāo jiǎo zǐ 。

Tiếng Việt: Cây cải trời có thể dùng để làm nhân bánh bao.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây cải trời, một loại rau dại ăn được

tề

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Shepherd's purse, an edible wild plant.

见“荸荠”(bíqi)

另见jì

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荠 (jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung