Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荠菜

Pinyin: jì cài

Meanings: Shepherd's purse, a wild plant often used in traditional Chinese cuisine., Loại rau dại, thường được sử dụng trong món ăn truyền thống của Trung Quốc., ①二年生草本植物(Capsellabursa-pastoris),花白色,茎叶嫩时可以吃,全草入中药。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 艹, 齐, 采

Chinese meaning: ①二年生草本植物(Capsellabursa-pastoris),花白色,茎叶嫩时可以吃,全草入中药。

Grammar: Danh từ chỉ một loại thực vật cụ thể, thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến ẩm thực hoặc thảo mộc.

Example: 春天来了,人们喜欢采摘荠菜做饺子。

Example pinyin: chūn tiān lái le , rén men xǐ huan cǎi zhāi qí cài zuò jiǎo zǐ 。

Tiếng Việt: Khi mùa xuân đến, mọi người thích hái rau荠菜 để làm bánh bao.

荠菜
jì cài
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại rau dại, thường được sử dụng trong món ăn truyền thống của Trung Quốc.

Shepherd's purse, a wild plant often used in traditional Chinese cuisine.

二年生草本植物(Capsellabursa-pastoris),花白色,茎叶嫩时可以吃,全草入中药

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荠菜 (jì cài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung