Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huì

Meanings: To gather or assemble (often used in academic or botanical contexts)., Tụ họp, tập hợp (thường dùng trong văn cảnh học thuật hoặc thảo mộc), ①草木繁盛,引申为会集:荟郁。荟蔚(a.草木繁盛的样子,如“林木荟荟,烟云掩映”;b.云雾弥漫的样子,如“荟荟云雾”)。荟萃(聚集,如“群英荟荟”)。荟集(聚集)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 会, 艹

Chinese meaning: ①草木繁盛,引申为会集:荟郁。荟蔚(a.草木繁盛的样子,如“林木荟荟,烟云掩映”;b.云雾弥漫的样子,如“荟荟云雾”)。荟萃(聚集,如“群英荟荟”)。荟集(聚集)。

Hán Việt reading: hội.oái

Grammar: Có thể được sử dụng như động từ hoặc danh từ. Thường xuất hiện trong các cụm từ cố định mang tính biểu tượng.

Example: 人文荟萃。

Example pinyin: rén wén huì cuì 。

Tiếng Việt: Nơi tụ họp những tinh hoa văn hóa nhân loại.

huì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tụ họp, tập hợp (thường dùng trong văn cảnh học thuật hoặc thảo mộc)

hội.oái

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To gather or assemble (often used in academic or botanical contexts).

草木繁盛,引申为会集

荟郁。荟蔚(a.草木繁盛的样子,如“林木荟荟,烟云掩映”;b.云雾弥漫的样子,如“荟荟云雾”)。荟萃(聚集,如“群英荟荟”)。荟集(聚集)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荟 (huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung